Ở Nhật Bản, rắn được xem là biểu tượng gắn liền với sự may mắn về tiền bạc. Người Nhật tin rằng, nếu đặt một lá bùa rắn, một mảnh da rắn vào ví tiền hoặc túi xách, hoặc sử dụng phụ kiện có hình rắn như nhẫn, dây chuyền, thì tài lộc sẽ được thu hút.
Niềm tin này bắt nguồn từ truyền thuyết về rắn trắng, được coi là hóa thân của Benzaiten – một trong bảy vị thần may mắn (Thất Phúc Thần) và là nữ thần của sự giàu có. Người ta thường khuyên rằng, những ai muốn cải thiện vận may tài chính nên đến viếng thăm các đền thờ vào ngày Tỵ, bởi đây được xem là thời điểm linh thiêng.
Ngoài việc gắn liền với vận may về tiền bạc, rắn còn mang ý nghĩa biểu tượng của sự tái sinh. Điều này xuất phát từ đặc tính tự nhiên của chúng – liên tục lột da, thể hiện sự đổi mới và bắt đầu lại.
Những Câu Tục Ngữ, Thành Ngữ Liên Quan Đến Rắn
- 竜頭蛇尾 (ryuutou dabi) – “Đầu rồng, đuôi rắn”: Mô tả một việc khởi đầu hoành tráng nhưng kết thúc lại đáng thất vọng. Thành ngữ này tương tự câu “đầu voi đuôi chuột” trong tiếng Việt.
- 蛇に睨まれた蛙 (hebi ni niramareta kaeru) – “Ếch bị rắn trừng mắt”: Chỉ trạng thái sợ hãi đến mức không thể cử động hay phản ứng.
- 蛇に噛まれて朽縄におじる (hebi ni kamarete kuchinawa ni ojiru) – “Một lần bị rắn cắn, cả đời sợ dây thừng mục”: Một lần phạm sai lầm có thể khiến người ta trở nên quá mức cẩn trọng sau này.
- 藪をつついて蛇を出す (yabu o tsutsuite hebi o dasu) – “Chọc bụi cây, lôi ra rắn”: Chỉ việc vô tình gây thêm rắc rối từ những hành động không cần thiết. Ngày nay, câu này thường được rút gọn thành “yabuhebi” (ヤブヘビ).