1. Học phí tại Cơ sở 1 – Sendagaya Japanese College (Du học tiến học)
Thời gian | Phí tuyển khảo | Phí nhập học | Phí trang thiết bị | Học phí | Phí bảo hiểm | Lệ phí tài liệu | Tổng chi phí |
Năm thứ nhất | ¥20,000 | ¥60,000 | ¥40,000 | ¥740,000 | ¥6,000 | ¥30,000 | ¥896,000 |
6 tháng tiếp theo | – | – | – | ¥370,000 | – | ¥15,000 | ¥385,000 |
6 tháng tiếp theo | – | – | – | ¥370,000 | – | ¥15,000 | ¥385,000 |
2. Học phí tại Cơ sở 2: Sendagaya Language School (Du học đặc định)
Thời gian | Phí tuyển khảo | Phí nhập học | Phí trang thiết bị | Học phí | Phí bảo hiểm | Lệ phí tài liệu | Tổng chi phí |
Năm thứ nhất | ¥22,000 | ¥55,000 | ¥33,000 | ¥700,000 | ¥6,000 | ¥30,000 | ¥846,000 |
6 tháng tiếp theo | – | – | – | ¥350,000 | – | ¥15,000 | ¥365,000 |
6 tháng tiếp theo | – | – | – | ¥350,000 | – | ¥15,000 | ¥365,000 |