Học phí các ngành học tại Đại học Teikyo

 

Mục lục

Trường Y

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4 năm thứ 5 năm thứ 6
Phí ghi danh 1.050.000
Học phí 3.150.000 3.150.000 3.150.000 3.150.000 3.150.000 3.000.000
Phí đào tạo thí nghiệm 227.000 227.000 227.000 227.000 227.000 216.000
Chi phí mở rộng cơ sở 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.000.000
Giáo dục y tế

Chi phí bảo trì

2.835.000 525.000 525.000 525.000 525.000 500.000
Tổng cộng 9.362.000 6.002.000 6.002.000 6.002.000 6.002.000 5.716.000

Khoa Khoa học Dược phẩm

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4 năm thứ 5 năm thứ 6
Phí ghi danh 368.000
Học phí 1.470.000 1.470.000 1.470.000 1.470.000 1.470.000 1.400.000
Chi phí mở rộng cơ sở 665.000 665.000 665.000 665.000 665.000 633.000
Tổng cộng 2.503.000 2.135.000 2.135.000 2.135.000 2.135.000 2.033.000

Khoa Kinh tế

Khoa Khoa Kinh tế Khoa Quản trị Kinh doanh Khoa Quản lý Du lịch

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.332.000 1.069.000 1.069.000 1.069.000

Kinh tế quốc tế

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Phí đào tạo thí nghiệm 16.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.348.000 1.069.000 1.069.000 1.069.000

Kinh tế khu vực

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 777.000 777.000 777.000 777.000
Chi phí mở rộng cơ sở 175.000 175.000 175.000 175.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.237.000 974.000 974.000 974.000

Khoa Luật

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.332.000 1.069.000 1.069.000 1.069.000

Khoa nghệ thuật tự do

Khoa Khoa Văn hóa Nhật Bản Khoa Lịch sử Khoa Xã hội học

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.332.000 1.069.000 1.069.000 1.069.000

Tâm lý

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Phí đào tạo thí nghiệm 21.000 21.000 21.000 21.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.353.000 1.090.000 1.090.000 1.090.000

Khoa nghiên cứu ngôn ngữ

Khoa nghiên cứu ngôn ngữ (Khóa học tiếng Đức, khóa học tiếng Pháp, khóa học tiếng Tây Ban Nha, khóa học tiếng Trung, khóa học tiếng Hàn)

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 409.500 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 114.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 11.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.332.000 534.500 1.069.000 1.069.000

 

  • Miễn đóng học phí, phí mở rộng cơ sở vật chất, phí sách vở cho nửa cuối năm thứ 2 của Khoa Ngôn ngữ học. Tuy nhiên, sẽ phải đóng một khoản phí du học riêng cho năm thứ 2.

Khoa Nghiên cứu Nhật Bản Toàn cầu

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
du học sinh nhật bản sinh viên quốc tế
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 409.500 819.000 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 114.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 11.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.332.000 534.500 1.069.000 1.069.000 1.069.000

 

  • Miễn học phí, phí mở rộng cơ sở vật chất và phí sách vở học kỳ đầu tiên năm thứ 2 đối với Khoa Nghiên cứu Nhật Bản Toàn cầu (sinh viên Nhật Bản). Tuy nhiên, phí du học sẽ được yêu cầu riêng trong năm thứ 2. Lưu ý rằng vì Khoa Nghiên cứu Nhật Bản Toàn cầu đang vào giữa năm học nên điều này chỉ áp dụng cho năm 1, 2 và 3.

Khoa nghiên cứu ngôn ngữ (Khóa học tiếng Anh)

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 409.500 819.000 819.000
Phí đào tạo thí nghiệm 11.000 11.000 11.000 11.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 114.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 11.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.343.000 545.500 1.080.000 1.080.000

 

  • Miễn đóng học phí, phí mở rộng cơ sở vật chất, phí sách vở cho nửa cuối năm thứ 2 của Khoa Ngôn ngữ học. Tuy nhiên, sẽ phải đóng một khoản phí du học riêng cho năm thứ 2.

Khoa Giáo dục

Sở Giáo dục và Văn hóa

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 228.000 228.000 228.000 228.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.332.000 1.069.000 1.069.000 1.069.000

Khoa Giáo dục Tiểu học Khóa học Giáo dục Tiểu học

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Chi phí mở rộng cơ sở 249.000 249.000 249.000 249.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.353.000 1.090.000 1.090.000 1.090.000

Khoa Giáo dục Tiểu học Khóa học Mầm non

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Phí đào tạo thí nghiệm 21.000 21.000 21.000 21.000
Chi phí mở rộng cơ sở 249.000 249.000 249.000 249.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.374.000 1.111.000 1.111.000 1.111.000

Khoa Khoa học và Kỹ thuật

Khoa Hệ thống Cơ khí và Chính xác, Khoa Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ Khóa Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ, Khoa Kỹ thuật Thông tin và Điện tử, Khoa Khoa học Sinh học

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 956.000 956.000 956.000 956.000
Phí đào tạo thí nghiệm 158.000 158.000 158.000 158.000
Chi phí mở rộng cơ sở 274.000 274.000 274.000 274.000
Tổng cộng 1.651.000 1.388.000 1.388.000 1.388.000

Khóa học phi công trực thăng kỹ thuật hàng không vũ trụ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 956.000 956.000 956.000 956.000
Phí đào tạo thí nghiệm 2.139.000 3.497.000 6.605.000 546.000
Chi phí mở rộng cơ sở 274.000 274.000 274.000 274.000
Tổng cộng 3.632.000 4.727.000 7.835.000 1.776.000

Khoa Thông tin Khoa học Thông tin Khóa học

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 30.600
Học phí 154.020 154.020 154.020 154.020
Tổng cộng 184.620 154.020 154.020 154.020

Khoa Công nghệ Y tế

Khoa chỉnh hình

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
Phí đào tạo thí nghiệm 210.000 210.000 210.000 210.000
Chi phí mở rộng cơ sở 310.000 310.000 310.000 310.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.855.000 1.592.000 1.592.000 1.592.000

Khoa Điều dưỡng

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 1.103.000 1.103.000 1.103.000 1.103.000
Phí đào tạo thí nghiệm 315.000 315.000 315.000 315.000
Chi phí mở rộng cơ sở 394.000 394.000 394.000 394.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 2.097.000 1.834.000 1.834.000 1.834.000

Khoa công nghệ bức xạ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 987.000 987.000 987.000 987.000
Phí đào tạo thí nghiệm 210.000 263.000 263.000 263.000
Chi phí mở rộng cơ sở 394.000 394.000 394.000 394.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.876.000 1.666.000 1.666.000 1.666.000

Khoa Khoa học Thí nghiệm Lâm sàng

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
Phí đào tạo thí nghiệm 210.000 210.000 210.000 210.000
Chi phí mở rộng cơ sở 394.000 394.000 394.000 394.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.939.000 1.676.000 1.676.000 1.676.000

Khoa Thể thao và Khoa học Y tế Khóa học Sức khỏe Thể thao

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 945.000 945.000 945.000 945.000
Phí đào tạo thí nghiệm 105.000 105.000 105.000 105.000
Chi phí mở rộng cơ sở 337.000 337.000 337.000 337.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.672.000 1.409.000 1.409.000 1.409.000

Khoa Thể thao và Khoa học Y tế Khóa học Kỹ thuật viên Y tế Khẩn cấp

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 945.000 945.000 945.000 945.000
Phí đào tạo thí nghiệm 210.000 210.000 210.000 210.000
Chi phí mở rộng cơ sở 444.000 444.000 444.000 444.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.884.000 1.621.000 1.621.000 1.621.000

Khoa Thể thao và Khoa học Y tế Khóa học vận động viên hàng đầu

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 819.000 819.000 819.000 819.000
Phí đào tạo thí nghiệm 22.000 22.000 22.000 22.000
Chi phí mở rộng cơ sở 278.000 278.000 278.000 278.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000 22.000 22.000
Tổng cộng 1.404.000 1.141.000 1.141.000 1.141.000

Khoa trị liệu Judo

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
Phí đào tạo thí nghiệm 210.000 210.000 210.000 210.000
Chi phí mở rộng cơ sở 413.000 413.000 413.000 413.000
Tổng cộng 1.936.000 1.673.000 1.673.000 1.673.000

Khoa Công nghệ Y tế Fukuoka

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 263.000
Học phí 945.000 945.000 945.000 945.000
Phí đào tạo thí nghiệm 210.000 210.000 210.000 210.000
Chi phí mở rộng cơ sở 284.000 284.000 284.000 284.000
Tổng cộng 1.702.000 1.439.000 1.439.000 1.439.000

Cao đẳng cơ sở

Cao đẳng Đại học Teikyo

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 250.000
Học phí 760.000 760.000
Chi phí mở rộng cơ sở 167.000 167.000
Phí đào tạo thí nghiệm 10.000 10.000
Chi phí sổ sách 22.000 22.000
Tổng cộng 1.209.000 959.000

Trường Cao học

Trường Cao học Y khoa

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh 306.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

206.000  -
Học phí 683.400 683.400 683.400 683.400
Phí đào tạo thí nghiệm
Chi phí mở rộng cơ sở 214.200 214.200 214.200 214.200
Tổng cộng 1.203.600 897.600 897.600 897.600
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 1.103.600

 

  • Giới hạn đối với sinh viên tốt nghiệp Khoa Y

Trường Cao học Khoa học Dược phẩm

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ 4
Phí ghi danh ※1 306.000
Phí nhập học ※2

(Những người trong trường đại học)

206.000  -
Học phí 734.400 734.400 734.400 734.400
Phí đào tạo thí nghiệm
Chi phí mở rộng cơ sở 214.200 214.200 214.200 214.200
Tổng cộng 1.254.600 948.600 948.600 948.600
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 1.154.600

 

  • Người lớn đang đi làm sẽ bị tính phí tương tự như sinh viên nội trú.
  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và các trường thuộc Nhóm Đại học Teikyo.

Trường Cao học Kinh tế

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  Phòng Kinh tế/Phòng Quản lý Phòng kinh tế và chính sách khu vực
năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 200.000 204.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

100.000 104.000  -
Học phí 530.000 530.000 540.600 540.600
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 102.000 102.000
Tổng cộng 872.000 672.000 846.600 642.600
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000 746.600

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 100.000
Học phí 530.000 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 142.000
Tổng cộng 872.000 672.000 672.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường đại học luật

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 100.000
Học phí 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000
Tổng cộng 872.000 672.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 100.000
Học phí 530.000 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 142.000
Tổng cộng 872.000 672.000 672.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Nghệ thuật Tự do

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  Phòng Văn hóa Nhật Bản Phòng Lịch sử và Tài sản Văn hóa Nhật Bản Khoa Tâm lý học
năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 200.000 200.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

100.000 100.000
Học phí 530.000 530.000 530.000 530.000
Phí đào tạo thí nghiệm 20.000 20.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 200.000 200.000
Tổng cộng 872.000 672.000 950.000 750.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000 850.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  Phòng Văn hóa Nhật Bản Phòng Lịch sử và Tài sản Văn hóa Nhật Bản Khoa Tâm lý học
  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3 năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 200.000 200.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

100.000 100.000
Học phí 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000
Phí đào tạo thí nghiệm 50.000 50.000 50.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 142.000 200.000 200.000 200.000
Tổng cộng 872.000 672.000 672.000 980.000 780.000 780.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000 880.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Ngôn ngữ và Văn hóa

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 100.000
Học phí 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000
Tổng cộng 872.000 672.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

100.000
Học phí 530.000 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 142.000
Tổng cộng 872.000 672.000 672.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 772.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Khoa học và Kỹ thuật

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  Phòng Khoa học và Kỹ thuật Tích hợp Khóa học thư từ
năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 204.000 204.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

104.000 104.000  -
Học phí 459.000 459.000 459.000 459.000
Chi phí mở rộng cơ sở 204.000 204.000 153.000 153.000
Tổng cộng 867.000 663.000 816.000 612.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 767.000 716.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 204.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 104.000
Học phí 459.000 459.000 459.000
Chi phí mở rộng cơ sở 204.000 204.000 204.000
Tổng cộng 867.000 663.000 663.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 767.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Chăm sóc Y tế và Công nghệ

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 306.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 206.000
Học phí/phí đào tạo thực nghiệm 622.200 622.200
Chi phí mở rộng cơ sở 214.200 214.200
Tổng cộng 1.142.400 836.400
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 1.042.400

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 306.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 206.000
Học phí/phí đào tạo thực nghiệm 622.200 622.200 622.200
Chi phí mở rộng cơ sở 214.200 214.200 214.200
Tổng cộng 1.142.400 836.400 836.400
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 1.042.400

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Khoa học Sức khỏe

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 204.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 104.000
Học phí 612.000 612.000
Chi phí mở rộng cơ sở 183.600 183.600
Tổng cộng 999.600 795.600
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 899.600

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 204.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 104.000
Học phí 612.000 612.000 612.000
Chi phí mở rộng cơ sở 183.600 183.600 183.600
Tổng cộng 999.600 795.600 795.600
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 899.600

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Sư phạm

(Đơn vị: Yên)

  1 năm đã hoàn thành

chương trình

Chương trình hoàn thành 2 năm Chương trình hoàn thành 3 năm
năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 69.800 200.000 200.000
Phí nhập học *

(Từ khuôn viên trường)

100.000 100.000
Học phí 600.000 600.000 600.000 400.000 600.000 600.000
Chi phí mở rộng cơ sở 142.000 142.000 142.000 142.000 142.000 142.000
Tổng cộng 811.800 942.000 742.000 742.000 742.000 742.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 842.000 642.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Trường Cao học Y tế Công cộng

Chương trình cấp bằng thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  khóa học 1 năm khóa học 2 năm
năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 306.000 306.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 206.000 206.000  -
Học phí/phí đào tạo thực nghiệm 571.200 571.200 571.200
Chi phí mở rộng cơ sở 214.200 214.200 214.200
Tổng cộng 1.091.400 1.091.400 785.400
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 991.400 991.400

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2 năm thứ 3
Phí ghi danh 306.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 206.000
Học phí/phí đào tạo thực nghiệm 795.600 795.600 795.600
Chi phí mở rộng cơ sở 214.200 214.000 204.000
Tổng cộng 1.315.800 1.009.800 999.600
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 1.215.800

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình cử nhân

Chương trình cấp bằng tốt nghiệp về khoa học dữ liệu ứng dụng toàn diện

Chương trình Thạc sĩ và Thạc sĩ

(Đơn vị: Yên)

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 100.000
Học phí 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 180.000 180.000
Tổng cộng 910.000 710.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 810.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

Chương trình khoa học dữ liệu y tế

Chương trình Tiến sĩ/Tiến sĩ

  năm thứ nhất năm thứ 2
Phí ghi danh 200.000
Phí nhập học * (từ trong khuôn viên trường) 100.000
Học phí 530.000 530.000
Chi phí mở rộng cơ sở 180.000 180.000
Tổng cộng 910.000 710.000
Tổng cộng (từ khuôn viên trường) 810.000

 

  • Giới hạn dành cho sinh viên tốt nghiệp của Đại học Teikyo và Trường thuộc Tập đoàn Đại học Teikyo.

 

Banner Left
Banner Right